VAN ĐIỀU KHIỂN KOSO (NHẬT BẢN)

VAN ĐIỀU KHIỂN KOSO (NHẬT BẢN)

Bắt đầu hoạt động từ năm 1965, chính thức thành lập vào ngày 01/02/1977 - Dưới sự dẫn dắt của chủ tịch Yuichi Ikegaya, nhà sản xuất van điều khiển KOSO đã có trên 40 năm kinh nghiệm thử nghiệm và đổi mới, tạo nên thương hiệu van điều khiển và thiết bị đo lường nổi tiếng trên khu vực và thế giới.

CÁC DÒNG SẢN PHẨM CỦA NHÀ SẢN XUẤT KOSO

I. VAN ĐIỀU KHIỂN (CONTROL VALVE)

1. Van cầu (Globe Valve)

- Van KOSO VECTOR

500M: VeCTor M Trim / 500D: VeCTor D Trim / 500J: VeCTor J Trim

nxUmlAG.jpeg

Trong môi trường khắc nghiệt ở nhiệt độ cao, chênh lệch áp suất lớn, dòng sản phẩm multi-stage trim valve (Pat.) của KOSO hứa hẹn khả năng kiểm soát chính xác, tuổi thọ cao, không bị xói mòn do bọt khí và các vấn đề về tiếng ồn, dù chất lỏng có nén hay không nén. Dòng sản phẩm này có nhiều ưu điểm, hiệu suất và độ bền được cải thiện cho phép giảm chi phí bảo trì và đơn giản hóa hệ thống. Vì các thiết bị phụ trợ như bộ khuếch tán và bộ giảm thanh là không cần thiết nên chi phí thiết bị cũng có thể giảm. Từ 500M, 500D và 500J, tùy thuộc vào trạng thái môi chất, có thể chọn model phù hợp nhất về chức năng và giá cả.

Specifications /Các thông số kỹ thuật
Body type
Body Styles
500M
Globe / Angle
500D
Globe / Angle
500J
Globe / Angle
Body size1" to 36"(900A)1" to 36"(900A)1" to 18"(450A)
Body ratingANSI Class 150 to 4500, JIS10K to 63KANSI Class 150 to 4500, JIS10K to 63KANSI Class 150 to 2500, JIS 10K to 63K
Fluid temperature-196 to +565° (-320F to +1050F)
ConnectionsFlanged (RF, RTJ), Butt Weld, Socket Weld, Integral Flanges (RF, RTJ)
Body materialsSCPH2/WCB, SCPH21/WC6, SCPL1/LCB, SCS13A/CF8, SCS14A/CF8M, A105, F11, F22, etc...
Trim materialsSUS410/410SS, SUS630/SCS24, SUS316/SCS14A, INCONEL, etc...
Rangeability50:1 to 20:1
Flow characteristicsLinear , Modified Linear , Modified Eq%
LeakageMetal seatRated ANSI Class IV, V or MSS-SP-61
Soft seatBubbletight ANSI Class VI
Trim LevelsUp to Level 24Up to Level 40Up to Level 8
Actuator combination5200LA: Pneumatic Diaphragm Actuator
6300LA: Pneumatic Cylinder Actuator
3500LB,3600LB: Solid State Electronic Actuator
3800LA: Microprocessor REXA Actuator

- Van dẫn hướng (Cage Guided)

501G: Cage Guided Control Valves
550G: Multi-hole Cage Guided Control Valves

LzHnPqM.jpg 



Dòng 501G là van điều khiển dẫn hướng (loại có lồng/cage) là thiết kế mới nhất của KOSO có giá trị Cv lớn và có độ ổn định động. Nó phù hợp với nhiều loại dịch vụ công nghiệp hạng nặng. Dòng sản phẩm này được đặc trưng bởi kiểu cắt cân bằng áp suất để giảm áp suất cao.

Dòng 550G cung cấp các van điều khiển đáp ứng các yêu cầu về tiếng ồn thấp và chống tạo bọt bằng cách kết hợp loại lồng có nhiều lỗ, thay vì loại lồng tiêu chuẩn như van điều khiển dẫn hướng lồng Dòng 501G.

Tất cả các bộ phận ngoại trừ loại lồng van nhiều lỗ đều có thể sử dụng tương đương bộ phận của Dòng 501G tương ứng.

Đối với những điều kiện chất lỏng khắc nghiệt mà Dòng sản phẩm này không thể đáp ứng, vui lòng chọn loại trim type kiểm soát vận tốc của KOSO.

Specifications /Các thông số kỹ thuật
Body type550G: Globe type501G: Globe type
560G: Angle type511G: Angle type
Body size1"(25A) to 18"(450A)1"(25A) to 18"(450A)
Body ratingANSI Class 150 to 2500, JIS10K to 63KANSI Class 150 to 2500, JIS10K to 63K
Fluid temperature-196 to +538°-196 to +538°
ConnectionsFlanged (RF,RTJ), Butt Weld, Socket Weld etc.
Body materialsSCPH2/WCB,SCPH21/WC6,SCPL1/LCB,SCS13A
/CF8,SCS14A/CF8M,etc.
Trim materialsSUS410/410SS,SUS630/SCS24,SUS316/CF8M,etc.
Rangeability50: 1 to 20:150: 1 to 20:1
Flow characteristicsLinear, Modified Linear, ModifiedEq%Linear,Eq%
LeakageMetal seatANSI Class IV, V or MSS-SP-61
Soft seatBubbletight ANSI Class VI
Actuator combination5200LA: Pneumatic Diaphragm Actuator
6300LA: Pneumatic Cylinder Actuator
3500LB,3620LA: Solid State Electronic Actuator
3800LA: Microprocessor Actuator

- Van Top Guided (Top Guided)

501T: Top Guided Single Seat Globe Valves
551T: Top Guided Single Seat Globe Valves/JIS10K and ANSI class 150 only
520T: Small Plug Single Seat Globe Valves

RCqrQJt.jpg

Van điều khiển dẫn hướng phía trên của hãng KOSO có cấu trúc nhỏ gọn và đơn giản. Có thể sử dụng được trong nhiều ứng dụng, bao gồm tất cả các ứng dụng chất lỏng không tạo bọt cũng như các ứng dụng hơi nước và khí đốt, đáp ứng tốt các quy định về tiếng ồn.

Nhằm mục đích giao hàng nhanh chóng và giá thành thấp, 551T được giới hạn ở tiêu chuẩn JIS 10K, ANSI(JPI)150 lbs và không có tính năng tùy chọn. 520T đáp ứng các ứng dụng có lưu lượng tối thiểu, với phích cắm nhỏ được thiết kế đặc biệt để không bị đứt.


Specifications /Các thông số kỹ thuật
Body type501T: Globe type551T: Globe type520T: Globe type
511T: Angle type
Body size1/2"(15A) to 8"(200A)3/4"(20A) to 3"(80A)1/2"(15A) to 1"(25A)
Plug size1/8"(6A) to 8"(200A)1/4"(8A) to 3"(80A)1/64"(1A) to 1/16"(3A)
Body ratingANSI Class 150 to 1500, JIS 10K to 63KANSI Class 150, JIS 10KANSI Class 150 to 600, JIS 10K to 40K
Fluid temperature-196 to +538°-5 to +200°-45 to +538°
ConnectionsFlanged (RF, RTJ), Butt Weld, Socket Weld.
Body materialsSCPH2/WCB, SCPH21/WC6, SCPL1/LCB, SCS13A/CF8, SCS14A/CF8M, etc.
Trim materialsSUS316, SUS316+Stellite, SUS316+TFE etc.SUS316+Stellite
Rangeability50:1 to 30:16.8 to 8.8
Flow characteristicsLinear, Eq%, On-OffModified Eq%Needle flow
LeakageMetal seatRated Cv × 0.01% ANSI Class VI
Soft seatBubbletight ANSI Class VI
Actuator combination5200LA: Pneumatic Diaphragm Actuator
6300LA: Pneumatic Cylinder Actuator
3500LB,3600LB: Solid State Electronic Actuato

- Van cầu 3 ngả (3-Way)

521F: 3-Way Diverting Globe Valves
531F: 3-Way Mixing Globe Valves

dmiLXEX.jpeg

Có sẵn loại chuyển hướng chia dòng môi chất thành hai hướng và loại trộn - hội tụ hai dòng thành một. Đối với van có kích thước 2,5 inch (65A) trở xuống, 531F (loại trộn) cũng được sử dụng làm loại chuyển hướng mà không gặp vấn đề về chức năng.



Specifications /Các thông số kỹ thuật
Body type521F, 531F
Body size3/4"(20A) to 8"(200A)
Body ratingANSI Class 150 to 600, JIS 10K to 40K
Fluid temperature-45 to +300°
ConnectionsFlanged (RF)
Body materialsSCPH2/WCB, SCS13A/CF8, SCS14A/CF8M
Trim materialsSCS14A/CF8M, SCS24
Rangeability30:1
Flow characteristicsLinear, ON-Off
Seat LeakageRated Cv × 0.1% ANSI Class III
Actuator combination5200LA: Pneumatic Diaphragm Actuator
6300LA: Pneumatic Cylinder Actuator
3500LB,3600LB: Solid State Electronic Actuator
3800LA: Microprocessor Actuator

- Van cầu chống Acid (Acid Resistant)

500R: Acid Resistant Type Globe Valves

XeKwkgy.jpeg

Dòng sản phẩm này gồm các loại van điều khiển dạng cầu để kiểm soát chất lỏng ăn mòn và/hoặc chất độc. Các bộ phận bị ướt trên thân được làm bằng teflon nguyên chất và các bộ phận seal được bịt kín hoàn toàn bằng nắp seal (seal bonnet) được làm bằng teflon nguyên chất.

Thân được bọc bằng gang hoặc vỏ thân bằng thép không rỉ có khả năng chống va đập từ bên ngoài.


Specifications /Thông số kỹ thuật
Body type500R
Body size1/2"(15A) to 2"(50A)
Body ratingJIS 10K Equivalent
Fluid temperature0 to +150°
ConnectionsWafer:3/4 or Less, MFR Std:1 or More
Body materialsPure Teflon/Cover: FC250, SS400, SUS304
Trim materialsPure Teflon
Rangeability15:1 to 30:1
Flow characteristicsEq%, Linear
Seat LeakageBubbletight ANSI Class IV
Actuator combination5200LA: Pneumatic Diaphragm Actuator
3500LB,3600LB: Solid State Electronic Actuator

2. Van cổng (Gate Valve)

400H: Parallel Slide Valves (PARA-SURA)

0sX5TM2.jpeg

Trượt song song có thiết kế/cấu tạo riêng của KOSO giúp mang lại hiệu suất bịt kín tiếp xúc kim loại với kim loại rất tốt và chắc chắn.

Hiệu suất ngắt đóng tuyệt vời, nhờ lớp gioăng làm kín (seal) kim loại với kim loại, giúp nó phù hợp với nhiều môi trường khắc nghiệt khác nhau, bao gồm cả việc tắt/mở khẩn cấp ở nhiệt độ cực thấp đến cao.


3. Van bi (Ball valve)

- Van bi đồng tâm phân đoạn (Concentric Segmental)

- Van bi lệch tâm phân đoạn (Eccentric Segmental)

- Van Straight Through (Straight Through)

- Van bi 3 ngả (3-Way)

- Van bi chống Axit (Acid Resistant)

4. Van bướm

            - Van đồng tâm công suất lớn (Concentric High performance)

            - Van lệch tâm công suất lớn (Eccentric High performance)

            - Van giảm chấn (Disc Damper)

II. THIẾT BỊ TRUYỀN ĐỘNG (ACTUATOR)

1. Van màng (Diaphragm)

2. Xi lanh (Cylinder)

3. Động cơ (Motorized)

4. Điện tử bán dẫn (Solid State Electronic)

5. Bộ vi xử lý điều khiển (MicroProcessor Cntrolled)

6. Điện – thủy lực (Electro-Hydraulic)

III. CẢM BIẾN (SENSOR)

1. Sản phẩm SOR

2. Sản phẩm Tokyo Okazaki

IV. PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)

1. Thiết bị định vị thông minh (Smart Positioner)

2. Thiết bị định vị điện – khí nén (Electro-Pneumatic Positioner)

3. Thiết bị khí nén – bộ định vị khí nén (Pneumatic-Pneumatic Positioner)

4. Bộ lọc khí (Airfilter-Regulator)

5. Khóa van (Lock Valves)

6. Thiết bị hiệu chuẩn (Current Simulator)


Trang web đang được xây dựng, vui lòng liên hệ hotline: +(84)962.879.247 để có thông tin chính xác nhất !